EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
extraneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
extraneous
extraneous /eks'treinjəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
bắt nguồn ở ngoài, xa lạ
không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)
@extraneous
ngoại lai
← Xem thêm từ extramural
Xem thêm từ Extraneous information →
Từ vựng liên quan
an
E
e
ex
ext
extra
neo
ou
ra
ran
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…