ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ extraneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng extraneous


extraneous /eks'treinjəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  bắt nguồn ở ngoài, xa lạ
  không thuộc về, không dính dáng, không liên quan đến (vấn đề đang giải quyết...)

@extraneous
  ngoại lai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…