ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Extraneous information

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Extraneous information


Extraneous information

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Thông tin không liên quan
+ Những thông tin ban đầu (có thể là ước lưọng về tham số trước đó) được kết hợp với thông tin mẫu với mục đích suy luận thống kê hay ước tính tham số trong phân tích hồi quy thường để cải thiện dự báo hay khắc phục những vấn đề như ĐA CỘNG TUYẾN TÍNH.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…