EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-cup
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-cup
eye-cup /'aibɑ:θ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái chén rửa mắt
← Xem thêm từ eye-copy
Xem thêm từ eye-doctor →
Từ vựng liên quan
cup
E
e
eye
up
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…