ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eye-copy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eye-copy


eye-copy

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  chép lại theo mắt nhìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…