EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-level
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-level
eye-level
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ngang tầm mắt
← Xem thêm từ eye-hospital
Xem thêm từ eye-liner →
Từ vựng liên quan
E
e
el
eve
eye
lev
level
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…