EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-hospital
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-hospital
eye-hospital /'ai,hɔspitl/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bệnh viện mắt
← Xem thêm từ eye-guard
Xem thêm từ eye-level →
Từ vựng liên quan
E
e
eye
ho
hospital
it
ita
os
pi
pit
pita
sp
spit
ta
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…