ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eye-guard

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eye-guard


eye-guard /'aigɑ:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…