EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-guard
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-guard
eye-guard /'aigɑ:d/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
kính che bụi (đi mô tô...); kính bảo hộ (lao động)
← Xem thêm từ eye-glass
Xem thêm từ eye-hospital →
Từ vựng liên quan
E
e
eye
guard
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…