EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-glass
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-glass
eye-glass /'aiglɑ:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mắt kính
(số nhiều) kính cầm tay; kính kẹp sống mũi
← Xem thêm từ eye-doctor
Xem thêm từ eye-guard →
Từ vựng liên quan
as
ass
E
e
eye
glass
la
lass
ss
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…