EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-servant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-servant
eye-servant /'ai,sə:vənt/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người hầu hay lỉnh việc (chỉ thật sự làm khi có chủ)
← Xem thêm từ eye-rthyme
Xem thêm từ eye-service →
Từ vựng liên quan
an
ant
E
e
er
eye
nt
rv
se
servant
van
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…