EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-service
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-service
eye-service /'ai,sə:vis/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm việc vờ vịt (chỉ thật sự làm khi có chủ)
← Xem thêm từ eye-servant
Xem thêm từ eye-shade →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
er
eye
ic
ice
rv
se
service
vic
vice
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…