ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eye-shade

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eye-shade


eye-shade /'aiʃeid/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái che mắt (cho đỡ chói)
  cái chụp đèn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…