EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eye-shade
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eye-shade
eye-shade /'aiʃeid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái che mắt (cho đỡ chói)
cái chụp đèn
← Xem thêm từ eye-service
Xem thêm từ eye-shadow →
Từ vựng liên quan
AD
ad
E
e
eye
ha
had
hade
sh
shad
shade
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…