ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eye-shot

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng eye-shot


eye-shot

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  tầm nhìn
  beyond eye shot of
* danh từgoài tầm nhìn
within eye shot of →trong tầm nhìn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…