ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ eyelet construction mica capacitor 45460 là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

eyelet /'ailit/

Phát âm

Xem phát âm eyelet »

Ý nghĩa

danh từ


  lỗ xâu (dây...)
  lỗ nhìn
  lỗ châu mai
  mắt nhỏ

Xem thêm eyelet »
Kết quả #2

construction /kən'strʌkʃn/

Phát âm

Xem phát âm construction »

Ý nghĩa

danh từ


  sự xây dựng
under construction; in the course of construction → đang xây dựng, đang làm
  vật được xây dựng
  (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu
  sự giải thích
to put a wrong construction an someone's words → giải thích sai những lời nói của ai
to put the best construction on something → tìm những khía cạnh hay nhất để giải thích điều gì
  (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình
  (định ngữ) xây dựng
construction site → công trường xây dựng

@construction
  (Tech) dựng, xây dựng; phép dựng hình

@construction
  (logic học) sự xây dựng; (hình học) phép dựng hình
  c. of function sự xây dựng một hàm
  approxximate c. phép dựng xấp xỉ
  geometric c. phép dựng hình

Xem thêm construction »
Kết quả #3

mica /'maikə/

Phát âm

Xem phát âm mica »

Ý nghĩa

danh từ


  (khoáng chất) mi ca

Xem thêm mica »
Kết quả #4

capacitor

Phát âm

Xem phát âm capacitor »

Ý nghĩa

  (Tech) bộ điện dung, cái tụ điện

  cái tụ (điện); bình ngưng hơi

Xem thêm capacitor »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…