EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
eyepiece
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
eyepiece
eyepiece /'aipi:s/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(vật lý) kính mắt, thị kính
@eyepiece
(vật lí) thị kính, kính nhìn
← Xem thêm từ eyelike
Xem thêm từ eyepieces →
Từ vựng liên quan
ce
E
e
ec
ep
eye
pi
pie
piece
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…