EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faceless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faceless
faceless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
vô danh
không có cá tính
← Xem thêm từ faced
Xem thêm từ facer →
Từ vựng liên quan
ac
ace
ce
el
f
fa
face
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…