EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
facilitation
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
facilitation
facilitation
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự tạo điều kiện thuận lợi
← Xem thêm từ facilitating
Xem thêm từ facilities →
Từ vựng liên quan
ac
at
ci
f
fa
ion
it
ita
li
lit
on
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…