ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faddists

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faddists


faddist /'fædist/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người có những thích thú kỳ cục; người thích những cái dở hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…