ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faddy

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faddy


faddy /'fædiʃ/ (faddy) /'fædi/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kỳ cục, dở hơi, gàn
  có những thích thú kỳ cục; có những thích thú dở hơi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…