EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fader
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fader
fader
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) bộ tiệm giảm
← Xem thêm từ fadeless
Xem thêm từ fades →
Từ vựng liên quan
AD
ad
er
f
fa
fad
fade
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…