EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fadeless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fadeless
fadeless /'feidlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không bay, không phai (màu)
không phai nhạt, không bao giờ lu mờ
← Xem thêm từ faded
Xem thêm từ fader →
Từ vựng liên quan
AD
ad
del
dele
deles
el
f
fa
fad
fade
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…