EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
failure logging
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
failure logging
failure logging
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) ghi nhận sự hư hỏng
← Xem thêm từ failure detection
Xem thêm từ failure prediction →
Từ vựng liên quan
ai
ail
f
fa
fail
failure
gi
gin
in
lo
log
logging
lur
lure
re
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…