EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair-seeming
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair-seeming
fair-seeming
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chỉ đẹp bên ngoài
← Xem thêm từ Fair rate of return
Xem thêm từ fair-spoken →
Từ vựng liên quan
ai
air
em
f
fa
fair
in
mi
min
ming
se
see
seem
seeming
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…