EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fair-spoken
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fair-spoken
fair-spoken /'feə'spoukn/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ
← Xem thêm từ fair-seeming
Xem thêm từ Fair trade law →
Từ vựng liên quan
ai
air
en
f
fa
fair
ken
ok
po
poke
sp
spoke
spoken
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…