ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fair-spoken

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fair-spoken


fair-spoken /'feə'spoukn/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  ăn nói nhã nhặn; nói năng lễ độ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…