ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fairness

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fairness


fairness /'feənis/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  sự công bằng, sự không thiên vị; tính lương thiện, tính thẳng thắn, tính ngay thẳng, tính không gian lận
  tính chất khá, tính chất khá tốt
  vẻ đẹp
  màu vàng hoe (tóc)
  nước da trắng

Các câu ví dụ:

1. The council must ensure accuracy, transperancy and fairness in its damage assessment and will be disbanded once the task is complete.


Xem tất cả câu ví dụ về fairness /'feənis/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…