ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fairly and squarely

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fairly and squarely


fairly and squarely

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ<thgt>
  lương thiện
  công bằng; thẳng thắn, không úp mở, không khéo léo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…