ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fairy godmother

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fairy godmother


fairy godmother

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người giúp đỡ đúng lúc, qưới nhân

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…