EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fairy godmother
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fairy godmother
fairy godmother
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người giúp đỡ đúng lúc, qưới nhân
← Xem thêm từ fairy
Xem thêm từ fairy lamps →
Từ vựng liên quan
ai
air
airy
dm
er
f
fa
fair
fairy
go
god
godmother
he
her
mo
mot
moth
mother
od
ot
other
the
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…