ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fairyland

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fairyland


fairyland /'feərilænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tiên giới, chốn thiên tiên, nơi tiên cảnh

Các câu ví dụ:

1. An Phu, Hanoi Dubbed a "fairyland," the pond in Hanoi's My Duc District attracts hundreds of visitors every weekend.


Xem tất cả câu ví dụ về fairyland /'feərilænd/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…