Câu ví dụ:
An Phu, Hanoi Dubbed a "fairyland," the pond in Hanoi's My Duc District attracts hundreds of visitors every weekend.
Nghĩa của câu:attracts
Ý nghĩa
@attract /ə'trækt/
* ngoại động từ
- (vật lý) hút
=magner attracts iron+ nam châm hút sắt
- thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
=to attract attention+ lôi cuốn sự chú ý