ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ faith-curer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng faith-curer


faith-curer /'feiθ,kjuərə/ (faith-healer) /'feiθ,hi:lə/

Phát âm


Ý nghĩa

 healer) /'feiθ,hi:lə/

danh từ


  người chữa bệnh bằng cầu khẩn, người chữa bệnh bằng lòng tin

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…