EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fall-trap
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fall-trap
fall-trap
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
hầm sập để bắt thú
cái bẫy
← Xem thêm từ fall time
Xem thêm từ fallacies →
Từ vựng liên quan
all
f
fa
fall
ra
rap
trap
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…