EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
falteringly
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
falteringly
falteringly
Phát âm
Ý nghĩa
* phó từ
ấp úng, ngập ngừng
← Xem thêm từ faltering
Xem thêm từ falters →
Từ vựng liên quan
alt
alter
altering
er
erin
f
fa
falter
faltering
in
ri
ring
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…