EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
faltterer
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
faltterer
faltterer /'flætərə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tâng bốc, người xu nịnh, người bợ đỡ
← Xem thêm từ falters
Xem thêm từ faltteringly →
Từ vựng liên quan
alt
er
ere
f
fa
re
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…