EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fantasist
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fantasist
fantasist
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người sáng tác ca khúc phóng túng, thơ tùy hứng
← Xem thêm từ fantasies
Xem thêm từ fantasists →
Từ vựng liên quan
an
ant
anta
as
f
fa
fan
is
nt
si
sis
st
ta
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…