fantastic /fæn'tæstik/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
kỳ quái, quái dị, lập dị
đồng bóng
vô cùng to lớn
a fantastic sum of money → một món tiền vô cùng to lớn
(từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị
Các câu ví dụ:
1. From the team that brought you Quest Festival, Venture North Productions & Gingerwork are coming together to blast you off into the New Year with The Light fantastic.
Xem tất cả câu ví dụ về fantastic /fæn'tæstik/