ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fantastic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fantastic


fantastic /fæn'tæstik/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  kỳ quái, quái dị, lập dị
  đồng bóng
  vô cùng to lớn
a fantastic sum of money → một món tiền vô cùng to lớn
  (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị

Các câu ví dụ:

1. From the team that brought you Quest Festival, Venture North Productions & Gingerwork are coming together to blast you off into the New Year with The Light fantastic.


Xem tất cả câu ví dụ về fantastic /fæn'tæstik/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…