EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farcin
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farcin
farcin
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(y học) bệnh lở ngứa (ngựa)
← Xem thêm từ farcies
Xem thêm từ farcy →
Từ vựng liên quan
arc
ci
f
fa
far
in
rc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…