EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farm-hand
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farm-hand
farm-hand /'fɑ:mhænd/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tá điền; công nhân nông trường
← Xem thêm từ farm-bailiff
Xem thêm từ farm-house →
Từ vựng liên quan
an
AND
and
arm
f
fa
far
farm
ha
han
hand
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…