EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
farrowing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
farrowing
farrow /'færou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự đẻ (lợn)
lứa (lợn)
10 at one farrow
→ một lứa lợn 10 con
động từ
đẻ (lợn)
← Xem thêm từ farrowed
Xem thêm từ farrows →
Từ vựng liên quan
arrow
f
fa
far
farrow
in
ow
owing
row
rowing
win
wing
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…