ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ farther

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng farther


farther /'fɑ:ðə/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ

(cấp so sánh của far)
  xa hơn; thêm hơn, hơn nữa
have you anything farther to say? → anh còn có gì nói thêm không?
* phó từ
  xa hơn; xa nữa; thêm hơn, hơn nữa
  ngoài ra, vả lại (bây giờ thường dùng further)
I'll see you farther first
  (thông tục) đừng hòng

ngoại động từ


  (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) further

@farther
  xa hơn

Các câu ví dụ:

1. For the last 28 years of business, the cheap yet tasty dumplings have built their own fan base with many regulars, helping to spread chi Hoa's reputation much farther than your average street food place.


Xem tất cả câu ví dụ về farther /'fɑ:ðə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…