ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fatality

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fatality


fatality /fə'tæliti/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  định mệnh, vận mệnh, số mệnh; điều không thể tránh được
  sự bất hạnh, sự rủi ro, tai ương
  ảnh hưởng nguy hại
  sự chết bất hạnh (chết nạn, chết trong chiến tranh...)

Các câu ví dụ:

1. In October, another GLOBOCAN report said Vietnam ranked 4th worldwide in liver cancer fatality rate this year.


Xem tất cả câu ví dụ về fatality /fə'tæliti/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…