Câu ví dụ:
In October, another GLOBOCAN report said Vietnam ranked 4th worldwide in liver cancer fatality rate this year.
Nghĩa của câu:cancer
Ý nghĩa
@cancer /'kænsə/
* danh từ
- bệnh ung thư
=to die of cancer+ chết vì bệnh ung thư
- (nghĩa bóng) ung nhọt, những cái xấu xa (của xã hội)
!the tropic of Cancer
- hạ chí tuyến