EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fatless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fatless
fatless /'fætlis/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
không có chất béo, không có mỡ
← Xem thêm từ fatiguing
Xem thêm từ fatling →
Từ vựng liên quan
at
f
fa
fat
less
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…