EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fattier
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fattier
fatty /'fæti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
béo; như mỡ; có nhiều mỡ
fatty acids
→ (hoá học) axit béo
phát phì
có đọng mỡ
fatty degeneration of heart
→ bệnh thoái hoá mỡ của tim
danh từ
((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ
← Xem thêm từ fattest
Xem thêm từ fattiest →
Từ vựng liên quan
at
er
f
fa
fat
ti
tie
tier
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…