ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fattier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fattier


fatty /'fæti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  béo; như mỡ; có nhiều mỡ
fatty acids → (hoá học) axit béo
  phát phì
  có đọng mỡ
fatty degeneration of heart → bệnh thoái hoá mỡ của tim

danh từ


  ((thường) để gọi) chú béo, chú bệu, anh phệ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…