ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fearmought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fearmought


fearmought /'fiənɔ:t/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)
  áo bành tô (đi biển) bằng vải phi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…