EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
fearmought
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
fearmought
fearmought /'fiənɔ:t/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)
áo bành tô (đi biển) bằng vải phi
← Xem thêm từ fearlessness
Xem thêm từ fearnought →
Từ vựng liên quan
arm
ea
ear
f
fear
mo
ou
ought
rm
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…