ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fearnought

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fearnought


fearnought

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  vải phi (một loại vải len dày dùng để may quần áo đi biển)
  áo bành tô (đi biển) bằng vải phi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…