ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fecundated

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fecundated


fecundated

Phát âm


Ý nghĩa

  thụ tinh; thụ thai
  thụ phấn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…