ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fecundities

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fecundities


fecundity /fi'kʌnditi/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự mắn, sự đẻ nhiều
  (thực vật học) có khả năng sinh sản
  sự màu mỡ (đất)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…