ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ fecundations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng fecundations


fecundation /,fi:kən'deiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (sinh vật học) sự (làm cho) thụ thai, sự (làm cho) thụ tinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…