ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feeble-minded

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feeble-minded


feeble-minded /'fi:bl'maindid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhu nhược
  kém thông minh, đần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…