ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ feeblest

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng feeblest


feeble /'fi:bl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  yếu, yếu đuối
  kém, nhu nhược
  lờ mờ, không rõ
feeble light → ánh sáng lờ mờ
  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) yếu, mỏng mảnh, dễ gãy
a feeble barrier → cái chắn đường mỏng mảnh

danh từ


  (như) foible

@feeble
  yếu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…