EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
feed-pipe
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
feed-pipe
feed-pipe /'fi:dpaip/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(kỹ thuật) ống cung cấp, ống tiếp chất liệu
← Xem thêm từ feed mechanism
Xem thêm từ feed-pump →
Từ vựng liên quan
f
fee
feed
pe
pi
pip
pipe
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…